--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drop anchor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phở
:
Noodle soup
+
colliery
:
mỏ than
+
screen-fire
:
(quân sự) sự bắn yểm hộ
+
insupportable
:
không thể chịu được
+
blaring
:
om sòm, the thé, đinh tai, lanh lảnhthe blaring noise of trumpetstiếng the thé của những cái kèn trompet